Đồng hồ vạn năng điện tử UNI-T UT890D+ (1000V, 20A, TrueRMS, NCV)
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT890D+ tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT890D+tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số True RMS UT890D+ có màn hình LCD lớn. Điện dung có thể đo tối đa là 100mF, với thời gian phản hồi nhanh. Có còi báo NCV và thông mạch . UT890D+ có chức năng LIVE để phân biệt giữa dây có điện và dây trung tính. Ngoài ra, nó được trang bị chức năng phát hiện cầu chì nổ tự động và bảo vệ điện áp cao.
● Phạm vi thủ công/ True RMS .
● Giữ dữ liệu/ REL.
● Báo động bằng âm thanh/hình ảnh (NCV/liên tục).
● Bộ nhớ chế độ dòng điện (AC/DC).
● Báo pin yếu: ≤2.5V.
● NCV/ hFE/ MAX/ MIN.
● Kiểm tra diode/Kiểm tra thông mạch.
● Phát hiện điện áp cao: 1000Vrms
● Báo động quá dòng: ≥20A
● Tự động tắt nguồn/Đèn nền LCD.
.png)
Thông số kỹ thuật
Thang đo |
Giải đo |
UT890C |
UT890D+ |
Điện áp DC |
600mV/ 6V/ 60V/ 600V/ 1000V |
±(0,5%+2) |
±(0,5%+2) |
Điện áp AC |
6V/ 60V/ 600V/ 750V |
±(0,8%+3) |
±(0,8%+3) |
Tần số ACV |
10Hz~10kHz |
±(0,1%+5) |
±(0,1%+5) |
Dòng điện một chiều |
60uA/ 600uA/ 6mA/ 60mA/ 600mA/ 20A |
±(0,8%+8) |
±(0,8%+8) |
Dòng điện xoay chiều |
60uA/ 600uA/ 6mA/ 60mA/ 600mA/ 20A |
±(1%+12) |
±(1%+12) |
Điện trở |
600Ω/ 6kΩ/ 60kΩ/ 600kΩ/ 6MΩ/ 60MΩ |
±(0,8%+3) |
±(0,8%+3) |
Tụ điện |
6.000nF/ 60.00nF/ 600.0nF/ 6.000μF/ 60.00μF/
600.0μF/ 6.000mF/ 60.00mF/ 100.0mF |
±(3%+10) |
±(3%+10) |
Tần số |
9,999Hz~9,999MHz |
±(1,0%+5) |
±(1,0%+5) |
Nhiệt độ |
–40℃~1000℃/ –40°F~1832°F |
±(1,5%+5) |
|
Tính năng |
Hiển thị số lượng |
|
6000 |
6000 |
Giải đo thủ công |
|
√ |
√ |
NCV |
|
√ |
√ |
hFE |
|
√ |
√ |
Kiểm tra Diode |
|
√ |
√ |
Kiểm tra thông mạch |
|
√ |
√ |
Kiểm tra dây dẫn sống |
|
|
√ |
RMS thực |
|
√ |
√ |
Báo động cầu chì nổ |
|
√ |
√ |
Cảnh báo bằng âm thanh- đèn led (NCV/ thông ) |
|
√ |
√ |
Phát hiện sai điện áp cao |
1000Vrms |
√ |
√ |
Báo động quá dòng |
≥20A |
√ |
√ |
áo pin yếu |
≤2,5V |
√ |
√ |
Giữ dữ liệu |
|
√ |
√ |
REL |
|
√ |
√ |
MAX/MIN |
V , A |
√ |
√ |
Tự động tắt nguồn |
15 phút |
√ |
√ |
Đèn nền |
30s |
√ |
√ |
Nhiệt độ hoạt động |
0℃~40℃ |
Tiêu chuẩn an toàn |
CAT II 1000V/CAT III 600V |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện |
1,5Vx2 |
Màu sản phẩm |
Đỏ và Xám |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
346g |
Kích thước sản phẩm |
183mm x 88mm x 56mm |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, Hướng dẫn sử dụng |
Số lượng sản phẩm theo thùng |
40 Chiếc |