Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT503PV (4000MΩ, IP54)
Chứng nhận: CE, cETLus
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT503PV tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT503PV tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải phần mềm PC: Interface Software tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: Hiệu chuẩn UT503PV tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: CE UT503PV tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: RoHS UT503PV tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: UT503PV có chức năng đo điện trở cách điện của hệ thống điện mặt trời (tối đa 1000V DC) (PV), điện trở cách điện thông thường (không có nguồn điện), tự động nhận dạng và đo điện áp AC và DC, kểm tra ngắn mạch, thay đổi điện áp, truyền dữ liệu Bluetooth qua điện thoại, xả tự động, cảnh báo điện áp cao, kiểm tra hoạt động của dây dẫn thử điều khiển từ xa và các chức năng khác. Sản phẩm này thường được sử dụng trong thử nghiệm điện trở cách điện của tấm pin quang điện, lưu trữ năng lượng pin, xe điện v.v.
Thông số kỹ thuật |
Điện áp đầu ra |
Điện trở cách điện |
Điện trở cách điện PV |
Sự chính xác |
125V |
<1,51MΩ |
Không có |
Chỉ để tham khảo |
1,51MΩ~100,0MΩ |
±(1,5%+5) |
100,1MΩ~1000MΩ |
±(5%+6) |
250V |
<1,51MΩ |
Không có |
Chỉ để tham khảo |
1,51MΩ~200,0MΩ |
±(1,5%+5) |
200,1MΩ~2000MΩ |
±(5%+6) |
500V |
<1,51MΩ |
<1,51MΩ |
Chỉ để tham khảo |
1,51MΩ~1000MΩ |
1,51MΩ~1000MΩ |
±(1,5%+5) |
1001MΩ~4000MΩ |
1001MΩ~4000MΩ |
±(5%+6) |
1000V |
<1,51MΩ |
<1,51MΩ |
Chỉ để tham khảo |
1,51MΩ~1000MΩ |
1,51MΩ~1000MΩ |
±(1,5%+5) |
1001MΩ~4000MΩ |
1001MΩ~4000MΩ |
±(5%+6) |
Đo điện áp |
Điện áp DC |
5~1000V một chiều |
±(1%+4) |
Điện áp AC |
5~600V xoay chiều |
±(1%+4) |
Dòng điện ngắn mạch |
Đo lường IR |
<1,5mA |
|
Đo lường PV IR |
<1,2mA |
|
Tiếp tục đo lường (IR) |
√(cài đặt mặc định) |
So sánh hàm (IR) |
√ |
Đo theo cài đặt thời gian |
√ |
Điện áp bước |
√ |
Tự động xả |
√ |
Báo động điện áp cao |
√ |
Kiểm tra thiết bị có điện |
Đo IR: KHÔNG kiểm tra nếu điện áp thiết bị được cấp điện cao hơn 25V |
Đo PV IR: điện áp thiết bị được cấp điện phải dưới 1000V DC |
Đèn nền |
Đèn nền tự động & thủ công; tự động tắt nguồn sau 30 giây |
Lưu trữ dữ liệu |
1000 bộ |
Truyền thông dữ liệu |
Máy tính qua cáp USB |
Điện thoại qua ứng dụng Bluetooth |
Chống nước |
IP54 (khi đóng nắp) |
Xếp hạng CAT |
CAT II 1000V, CAT III 600V |
Đặc điểm chung |
Màu sắc sản phẩm |
Đỏ + xám |
Trọng lượng sản phẩm |
Khoảng 0,5KG (bao gồm cả pin) |
Kích thước sản phẩm |
161(D)×117.3(S)×63(C)mm |
Phụ kiện |
Dây thử (1 dây thử màu đen, 1 dây thử điều khiển từ xa), Giắc cắm đèn lồng, Kẹp cá sấu đỏ/đen, Giắc cắm chuối sang giắc cắm MC4, Cáp Type-C, Dây đeo, Pin kiềm AA LR6, Đế sạc (tùy chọn, model: UT-W13) |
Gói tiêu chuẩn |
Hộp, Sách hướng dẫn |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
2C |
