Máy đo nhiệt độ tiếp xúc UNI-T UT325F (4CH, Type-C, Bluetooth)
Chứng nhận: CE, UKCA
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT325F tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT325F tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải phần mềm PC: Interface Software tại đây.
- Tải phần mềm điện thoại: App store hoặc Google play.
- Tải giấy chứng nhận: Hiệu chuẩn UT325F tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: CE UT325F tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: UKCA UT325F tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: Nhiệt kế cặp nhiệt điện bốn kênh UT325F, được trang bị bốn cặp nhiệt điện loại K theo tiêu chuẩn, hỗ trợ đo đồng thời bốn kênh, có thể được sử dụng để so sánh nhiệt độ đa điểm hoặc đo chênh lệch nhiệt độ, với độ chính xác cao , kết quả đọc ổn định và đáng tin cậy. Sản phẩm tương thích với nhiều loại đầu dò nhiệt độ ( loại K, loại J, loại T, loại E, loại R, loại S và loại N). UT325 có chức năng ghi dữ liệu và phần mềm phân tích máy tính, ó có thể kết nối với máy tính qua USB hoặc kết nối với ứng dụng qua Bluetooth để tải xuống và phân tích dữ liệu. Thích hợp để phát hiện và ghi lại nhiệt độ trong các ngành công nghiệp như thép, chế biến kim loại, chế biến nhựa, làm giấy, điện tử và dệt may.
Đặc điểm kỹ thuật |
UT325F |
Các loại cặp nhiệt điện |
Loại K, J, T, E, R, S và N |
Phạm vi đo lường |
Cặp nhiệt điện loại K |
-200.0℃~1372℃ (-328.0℉~2501℉) |
Cặp nhiệt điện loại J |
-210.0℃~1200℃(-346.0℉~2192℉) |
Cặp nhiệt điện loại T |
-250.0℃~400.0℃(-418.0℉~752.0℉) |
Cặp nhiệt điện loại E |
-150.0℃~1000℃(-238.0℉~1832℉) |
Cặp nhiệt điện loại R |
0℃~1767℃(32℉~3212℉) |
Cặp nhiệt điện loại S |
0℃~1767℃ (32℉~3212℉) |
Cặp nhiệt điện loại N |
-200.0℃~1300℃(-328.0℉~2372℉) |
Độ phân giải màn hình |
0,1℃/℉/K (<1000) |
1,0℃/℉/K (≥1000) |
Sự chính xác |
±(0,2%+0,5℃) |
Dưới -10℃: Cơ sở ban đầu + 0,5℃; Dưới -200℃: Cơ sở ban đầu + 2℃; Loại T dưới -200℃: Chỉ để tham khảo |
±(0,2%+0,9℉) |
Độ chính xác áp dụng cho nhiệt độ môi trường từ 18℃ đến 28℃ và không bao gồm sai số của cặp nhiệt điện |
Độ chính xác lặp lại |
±0,1%+0,3℃ |
Thời gian phản hồi |
Khoảng 500ms |
Chức năng đo lường |
Lựa chọn đơn vị |
℃/℉/K |
Giữ dữ liệu |
√ |
Tự động tắt nguồn |
√ |
Chế độ đo lường |
TỐI THIỂU/TỐI ĐA/TRUNG BÌNH |
Sự khác biệt |
Xem sự khác biệt nhiệt độ giữa hai kênh bất kỳ |
Đo thời gian |
Khoảng thời gian ghi có thể được thiết lập từ 1 giây đến 24 giờ để ghi lại dữ liệu đo lường theo định kỳ |
Chức năng hệ thống |
Ghi dữ liệu |
72000 |
Đèn nền |
Bật/tắt |
Truyền dữ liệu |
USB Type-C, Bluetooth |
Trạng thái pin |
√ |
Chống nhiễu tần số điện |
50/60Hz |
Nhiệt độ hoạt động |
-10℃~50℃ (14℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ |
20℃~60.0℃ (-4℉~140℉) |
Độ ẩm hoạt động |
90%RH (không ngưng tụ) |
Đặc điểm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
3x pin AAA, 4 x cặp nhiệt điện, sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn an toàn, hộp |
Nguồn điện sử dụng |
3 x Pin kiềm kẽm-mangan AAA |
Kích thước sản phẩm |
178×63×38mm |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
228g |
Số lượng tiêu chuẩn cho mỗi thùng carton |
10 cái |
