Máy kiểm tra điện áp và thông mạch UNI-T UT18D (6~690V, IP65).
Chứng nhận: CE, UKCA, cETLus
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT18D tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT18D tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải giấy chứng nhận CE: UT18D tại đây..
- Tải giấy chứng nhận UKCA: UT18D tại đây.
 
Giới thiệu về sản phẩm:  UT18D được thiết kế để kiểm tra điện áp AC/DC, điện áp 3 pha, thứ tự pha, tính liên tục, v.v. Sản phẩm này được phân loại CAT IV 600V và đáp ứng tiêu chuẩn IP65.
 
	
		
			| Thông số kỹ thuật | Phạm vi | UT18C | UT18D | 
		
			| Điện áp (V) | 6V |  | 5V±1V | 
		
			| 12V | 8V±1V | 8V±1V | 
		
			| 24V | 18V±2V | 18V±2V | 
		
			| 50V | 38V±4V | 38V±4V | 
		
			| 120V | 94V±8V | 94V±8V | 
		
			| 230V | 180V±14V | 180V±14V | 
		
			| 400V | 325V±15V | 325V±15V | 
		
			| 690V | 562V±24V | 562V±24V | 
		
			| Kiểm tra trình tự pha | 57Vac~400Vac (3 pha) | √ | √ | 
		
			| Tần số: 50Hz~400Hz | 
		
			| Phát hiện điện áp một dây dẫn (L2)
 | Điện áp hoạt động: 100V~690V | √ | √ | 
		
			| Tần số: 50Hz~400Hz | 
		
			| Kiểm tra tính liên tục (thông mạch) | Điện trở: 0Ω~100kΩ (độ chính xác 50%) | √ | √ | 
		
			| Cảnh báo bằng đèn LED và tiếng bíp | 
		
			| Kiểm tra RCD | Điện áp hoạt động: 230V (50Hz~400Hz) | √ | √ | 
		
			| Phát hiện cực tính |  | √ | √ | 
		
			| Đặc trưng | 
		
			| Cảnh báo quá điện áp | Dải điện áp: 713V~788V | √ | √ | 
		
			| Chế độ chờ tự động | Dòng điện chờ<10μA | √ | √ | 
		
			| Chế độ im lặng | Tất cả các phạm vi | √ | √ | 
		
			| Đèn làm việc |  | √ | √ | 
		
			| Báo pin yếu | Khoảng 2,5V | √ | √ | 
		
			| Đèn nền LCD |  |  | √ | 
		
			| IP65 |  | √ | √ | 
		
			| Đặc điểm chung | 
		
			| Nguồn điện sử dụng | Pin 1,5V (R03)×2 | 
		
			| Màn hình | UT18C: 31mm x 20mm; UT18D: 73,5mm x 35,5mm | 
		
			| Màu sản phẩm | Đỏ và xám | 
		
			| Trọng lượng tịnh của sản phẩm | 280g | 
		
			| Kích thước sản phẩm (Rộng x Cao x Sâu) | 272mm x 85mm x 31mm | 
		
			| Phụ kiện tiêu chuẩn | Pin | 
		
			| Đóng gói tiêu chuẩn | Vỉ, hướng dẫn sử dụng tiếng Anh | 
		
			| Số lượng sản phẩm theo thùng NSX | 30 chiếc | 
	
 
