UNI-T UT502A đồng hồ đo điện trở cách điện chính hãng Uni-Trend
Chứng nhận: CE, UKCA
Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com
Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT502A tại đây
Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT502A tại đây
Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây
Tải chứng nhận CE-EMC : Certificate tại đây
Giới thiệu về sản phẩm.
Máy đo điện trở cách điện UT502A chủ yếu được sử dụng để kiểm tra điện trở cách điện của các thiết bị điện, đồ gia dụng hoặc đường dây điện với đất và giữa các pha để đảm bảo các thiết bị điện và đường dây này hoạt động ở trạng thái bình thường và tránh các tai nạn như điện giật, thương vong và hư hỏng thiết bị. Dòng sản phẩm này tích hợp chức năng như đo điện trở cách điện, điện áp xoay chiều, điện trở thấp, chỉ số phân cực PI và tỷ lệ hấp thụ cách điện DAR, phù hợp để đo điện trở cách điện của máy biến áp, cuộn cảm với nhau, máy phát điện, động cơ cao áp, tụ điện, dây cáp điện, thiết bị chống sét, v.v.
.png)
Thông số kỹ thuật.
Các chức năng |
|
Dải đo |
UT502A |
Điện trở cách điện (Ω) |
Điện áp đo |
500V/1000V/2500V |
0%~10% |
500V |
0MΩ~99.9MΩ |
±(3%+5) |
100MΩ~5GΩ |
±(5%+5) |
1000V |
0MΩ~99.9MΩ |
±(3%+5) |
100MΩ~5GΩ |
±(5%+5) |
2500V |
0MΩ~99.9MΩ |
±(3%+5) |
100MΩ~9.9GΩ |
±(5%+5) |
10GΩ~20GΩ |
±(10%+5) |
Dòng tải |
50V (R=50kΩ) 1mA |
0%~10% |
100V (R=100kΩ) 1mA |
0%~10% |
250V (R=250kΩ) 1mA |
0%~10% |
500V (R=500kΩ) 1mA |
0%~10% |
1000V (R=1MΩ) 1mA |
0%~10% |
2500V (R=1MΩ) 1mA |
0%~10% |
Dòng ngắn mạch |
|
<2mA |
Trở kháng thấp (Ω) |
0.01Ω~200Ω (khoảng 5.0V/>200mA) |
±(2%+3) |
Điện áp AC (V) |
30V~600V |
±(2%+3) |
Màn hình đếm |
|
2000 |
DAR |
60s/15s và 60s/30s |
√ |
PI |
|
√ |
Tự động chọn dải/ Báo PIN yếu |
|
√ |
Đèn LCD / Cảnh báo đèn |
|
√ |
Còi báo/ Chỉ dẫn điện áp cao |
|
√ |
Cảnh báo quá tải/ tự động xả |
|
√ |
Màn hình phụ kiểm tra điện áp |
|
√ |
Trở kháng nội 10MΩ |
|
√ |
Đáp ứng IEC 61557 |
61557-1:2007; 61557-2:2007; 61557-4:2007 |
Đặc điểm chung |
Nguồn cấp |
PIN AA Alkaline 1.5V x 6 viên |
Màn hình |
70.6mm x 34mm |
Màu sắc |
Đỏ và xám |
Trọng lượng tịnh |
500g |
Kích thước |
150mm x 100mm x 71mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
PIN, que đo, kẹp, vỏ hộp |
Đóng gói tiêu chuẩn
|
Hộp, HDSD, hộp bọc ngoài |