UT33C+ Đồng hồ vạn năng Uni-T có đo nhiệt độ
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT33C+ tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT33C+ tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiêu sản phẩm
Màn hình LCD mới dễ quán sát. UT33C+ đạt tiêu chuẩn an toàn CAT II 600V và bổ xung chức năng đo nhiệt độ.
.png)
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
UT33A+ |
UT33B+ |
UT33C+ |
UT33D+ |
Điện áp DC (V) |
200mV/ 2V/ 20V/ 200V/ 600V |
±(0,5%+2) |
±(0,5%+2) |
±(0,5%+2) |
±(0,5%+2) |
Điện áp AC (V) |
600V |
±(0,7%+3) |
|
|
|
200V/ 600V |
|
±(1,2%+3) |
±(1,2%+3) |
±(1,2%+3) |
Dòng điện một chiều (A) |
10A |
±(1%+2) |
|
|
|
200μA/ 200mA/ 10A |
|
±(1%+2) |
|
|
2000μA/ 20mA/ 200mA/ 10A |
|
|
±(1%+2) |
±(1%+2) |
Dòng điện xoay chiều (A) |
10A |
±(1,2%+3) |
|
|
|
Điện trở (Ω) |
200Ω/ 2kΩ/ 20kΩ/ 200kΩ
/ 2MΩ/ 20MΩ/ 200MΩ |
±(0,8%+2) |
|
|
|
200Ω/ 2kΩ/ 20kΩ
/ 200kΩ/2 0MΩ/ 200MΩ |
|
|
|
±(0,8%+2) |
200Ω/ 2kΩ/ 20kΩ
/ 200kΩ/ 20MΩ |
|
±(0,8%+2) |
±(0,8%+2) |
|
Điện dung (F) |
2mF |
±(4%+8) |
|
|
|
Nhiệt độ |
-40℃~1000℃ |
|
|
±(1%+4) |
|
-40℉~1832℉ |
|
|
±(1,5%+5) |
|
Tính năng |
Hiển thị số lượng |
|
2000 |
2000 |
2000 |
2000 |
Tự động tắt nguồn/
Tự động tắt đèn nền
|
|
√ |
√ |
√ |
√ |
Kiểm tra diode/
Thông mạch (có còi)
|
|
√ |
√ |
√ |
√ |
Thử nghiệm thả rơi 2m/
Dây đo
|
|
√ |
√ |
√ |
√ |
Lựa chọn phạm vi |
|
Tự động |
Thủ công |
Thủ công |
Thủ công |
Kiểm tra pin |
|
|
1,5V/9V/12V |
|
|
NCV |
|
|
|
|
√ |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện |
Pin AAA 1,5V (R03) x 2 |
Màn hình |
66mm x 51mm |
Màu sản phẩm |
Đỏ và xám |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
206g (bao gồm pin) |
Kích thước sản phẩm |
134mm x 77mm x 47mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Pin, dây thử, cặp nhiệt điện loại K (UT33C+) |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, sách hướng dẫn tiếng Anh |