Máy đo vận tốc gió UNI-T UT361 (2~30m/s, 0~40°C)
Chứng chỉ: CE, UKCA
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT361 tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT361 tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải phần mềm cho máy tính: Interface Software tại đây.
- Hướng dẫn sử dụng phần mềm: UT361 tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: Máy đo vận tốc gió UT361 có thể đo nhiệt độ, tốc độ gió và lưu lượng gió. Các máy đo này có thể được sử dụng trong các ngành năng lượng gió, HVAC, đánh bắt cá và các ngành công nghiệp khác sử dụng hệ thống xả hoặc thông gió.
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
UT361 |
UT362 |
Đo tốc độ gió |
2m/giây~10m/giây |
±(3%+0,5) |
±(3%+0,5) |
10m/giây~30m/giây |
±(3%+0,8) |
±(3%+0,8) |
Lưu lượng gió (CMM) |
0,001~9999 x 100 |
√ |
√ |
Lưu lượng gió (CFM) |
0,001~9999 x 100 |
√ |
√ |
Đo nhiệt độ |
0°C~40°C (32°F~104°F) |
±3°C (±4°F) |
±3°C (±4°F) |
Tính năng |
Màn hình hiển thị tối đa |
|
10000 |
10000 |
Giữ dữ liệu |
|
√ |
√ |
Tự động tắt nguồn |
Khoảng 10 phút |
√ |
√ |
Báo pin yếu |
≤7,2V |
√ |
√ |
Chế độ MAX/MIN |
|
√ |
√ |
Lưu trữ dữ liệu |
|
2044 |
2044 |
Giao diện USB |
|
|
√ |
Thiết lập thời gian ghi tự động |
|
√ |
√ |
Chuyển đổi đơn vị |
|
√ |
√ |
Đèn nền LCD |
|
√ |
√ |
Hiển thị tốc độ gió |
Hiển thị “VEL” |
√ |
√ |
Hiển thị lưu lượng gió |
Hiển thị “FLOW” |
√ |
√ |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện sử dụng |
Pin 9V (6F22) |
Màn hình |
LCD: 57mm x 37mm |
Màu sản phẩm |
Đỏ và xám |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
375g |
Kích thước sản phẩm |
162mm x 78mm x 30mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Pin, cáp giao diện USB (UT362), CD phần mềm PC (UT362), túi đựng |
Đóng gói riêng lẻ tiêu chuẩn |
Hộp, sách hướng dẫn tiếng Anh |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
5 chiếc |
