Ampe kìm điện tử UNI-T UT205A+ chính hãng (AC 1000A, AC/DC 1000V)
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT205A+ tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT205A+ tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: Hiệu chuẩn UT205A+.
Giới thiêu sản phẩm:UT205A+ là đồng hồ kẹp dòng AC tự động được thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn EN61010-2010 CAT III 600V/CAT II 1000V. Có chức năng bảo vệ cơ bản, có thể đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác và an toàn cao. Sản phẩm bao gồm các chức năng: đo dòng điện AC ,điện áp, nhiệt độ, trang bị chức năng cảnh báo quá áp, quá dòng, đèn pin/đèn nền, khiến nó trở thành công cụ đo điện được các kỹ sư điện tử và thợ điện ưa chuộng.
.png)
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
UT205A+ |
UT206A+ |
Dòng điện xoay chiều (A) |
1000A |
±(1,5%+5) |
±(1,5%+5) |
Dòng điện khởi động (A) |
600A |
|
±(5%+10) |
Điện áp AC (V) |
1000V |
±(1.0%+2) |
±(1.0%+2) |
Tần số ACV (Hz) |
10Hz~10kHz |
±(1.0%+5) |
±(1.0%+5) |
Điện áp DC (V) |
1000V |
±(0,7%+3) |
±(0,7%+3) |
Điện trở (Ω) |
40MΩ |
±(0,8%+2) |
|
60MΩ |
|
±(0,8%+2) |
Điện dung (F) |
40mF |
±(4%+5) |
|
60mF |
|
±(4%+5) |
Tần số (Hz) |
10.00Hz~10.00MHz |
±(0,1%+4) |
±(0,1%+4) |
Nhiệt độ (℃/℉) |
–40oC~1000oC/–40℉~1832℉ |
|
±4℃/±5℉ |
Đặc trưng |
Hiển thị số lượng |
|
4099 |
6099 |
Mở ngàm kẹp |
|
45mm |
45mm |
Phạm vi tự động |
|
√ |
√ |
Độ rộng xung |
|
√ |
√ |
NCV |
|
|
√ |
Kiểm tra diode |
|
√ |
√ |
Tính liên tục |
|
√ |
√ |
Chỉ báo pin yếu |
<khoảng 2,5V |
√ |
√ |
Giữ dữ liệu |
|
√ |
√ |
Tự động tắt nguồn |
Khoảng 15 phút |
√ |
√ |
MAX/MIN |
|
√ |
√ |
Đèn pin |
|
√ |
√ |
Đèn nền |
|
√ |
√ |
Xếp hạng an toàn |
CAT II 1000V/CAT III 600V |
√ |
√ |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện |
AAA 1.5V x 2 |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Dây đo, pin, đầu dò nhiệt độ (UT206A+), sách hướng dẫn tiếng Anh |
Màu sản phẩm |
Đỏ + Xám |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
235g (Bao gồm pin) |
Kích thước sản phẩm |
242×76,5x52mm |
Đóng gói riêng lẻ tiêu chuẩn |
Hộp, túi đựng |
Số lượng tiêu chuẩn cho mỗi thùng carton |
20 chiếc |