Ampe kìm điện tử UNI-T UT213A (AC 400A, 600V, TrueRMS)
Chứng nhận: CE, UKCA, cETLus
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT213A tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT213A tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: Hiệu chuẩn UT213A tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: UT213A là Ampe kìm kỹ thuật số 400A với tiêu chuẩn an toàn CAT III 600V. Sản phẩm được thiết kế cho thợ điện và kỹ thuật viên vận hành và sửa chữa chuyên nghiệp. Đèn pin tích hợp cũng giúp đồng hồ này trở thành công cụ hữu ích khi làm việc trong môi trường tối.
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
UT213A |
UT213B |
UT213C |
Dòng điện xoay chiều (A) |
400A |
±(1,8%+9) |
±(1,8%+9) |
±(2,5%+5) |
Dòng điện một chiều (A) |
400A |
|
|
±(2%+3) |
Điện áp AC (V) |
600V |
±(1,2%+5) |
±(1,2%+5) |
±(1,2%+5) |
Điện áp DC (V) |
600V |
±(0,8%+1) |
±(0,8%+1) |
±(0,8%+3) |
Điện trở (Ω) |
40MΩ |
±(1%+2) |
±(1%+2) |
±(1%+2) |
Điện dung (F) |
100μF |
±(4%+5) |
|
|
40mF |
|
±(4%+5) |
±(4%+5) |
Tần số |
10Hz~1MHz |
±(0,1%+4) |
±(0,1%+4) |
±(0,1%+4) |
Nhiệt độ |
-40℃~1000℃ |
|
±(1%+3) |
±(1%+3) |
-40℉~1832℉ |
|
±(1%+6) |
±(1%+6) |
Đặc trưng |
Hiển thị số lượng |
|
4000 |
4000 |
4000 |
Giải đo tự động |
|
√ |
√ |
√ |
Kích thước mở ngàm kẹp |
|
30mm |
30mm |
30mm |
True RMS |
|
|
√ |
√ |
Diode |
|
Khoảng 1,5V |
Khoảng 3.0V |
Khoảng 3.0V |
NCV |
|
√ |
√ |
√ |
Giữ dữ liệu |
|
√ |
√ |
√ |
Chế độ tương đối |
|
√ |
√ |
√ |
Max/min |
|
|
√ |
√ |
Đèn nền LCD |
|
√ |
√ |
√ |
Đèn pin |
|
√ |
√ |
√ |
Tự động tắt nguồn |
|
√ |
√ |
√ |
Thông mạch |
|
√ |
√ |
√ |
Báo pin yếu |
|
√ |
√ |
√ |
Bảo vệ đầu vào |
|
√ |
√ |
√ |
Trở kháng đầu vào cho DCV |
|
≥10MΩ |
≥10MΩ |
≥10MΩ |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện sử dụng |
Pin 1,5V (R03) x 3 |
Kích thước màn hình |
38mm x 24mm |
Trọng lượng của sản phẩm |
Đỏ và xám |
Màu sản phẩm |
UT213A/B: 280g; UT213C: 231,7g |
Kích thước sản phẩm |
220mm x 75mm x 40mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Pin, dây dẫn thử (UT213B/UT213C), đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm (UT213B/UT213C) |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp quà tặng, túi đựng, sách hướng dẫn tiếng Anh |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
40 cái |
