Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT273+ (600Ω, 20A)
Chứng chỉ: ROW
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT273+ tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT273+ tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải phần mềm: Interface Software tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: Máy kiểm tra điện trở đất dạng kẹp UT273+ được sử dụng để kiểm tra điện trở đất. Đồng hồ này sử dụng màn hình EBTN có chức năng hiển thị kép (hiển thị điện trở và dòng điện). Nó cũng có các chức năng như đồng hồ thời gian thực, lưu trữ dữ liệu, xem lại dữ liệu, báo động và tự động tắt máy.Máy kiểm tra có đặc điểm là vẻ ngoài thẩm mỹ, phạm vi rộng, độ phân giải cao, dễ vận hành, dễ mang theo, hiệu suất ổn định và khả năng chống nhiễu mạnh. Đây là công cụ tốt cho các kỹ sư điện.
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
Sự chính xác |
Điện trở đất (Ω) |
0,010Ω-0,199Ω |
±(1%+0.02Ω) |
0,20Ω-1,99Ω |
±(1%+0.05Ω) |
2.0Ω-49.9Ω |
±(1%+0.5Ω) |
50,0Ω-99,5Ω |
±(1,5%+1Ω) |
100Ω-199Ω |
±(2%+2Ω) |
200Ω-395Ω |
±(5%+5Ω) |
400-590Ω |
±(10%+10Ω) |
590Ω-600Ω |
±(20%+20Ω) |
Dòng điện (AC) |
1,00mA -9,99mA |
±(2,5%+1mA) |
10,0mA -99,9mA |
±(2,5%+5mA) |
100mA-999mA |
±(2,5%+10mA) |
1,00A-9,99A |
±(2,5%+0,2A) |
10.0A-20.0A |
±(2,5%+0,5A) |
Đặc trưng |
Kích thước hàm |
55mm×32mm |
Bộ đếm thời gian |
√ |
Tỷ lệ mẫu |
1 lần/giây |
Màn hình |
Màn hình EBTN 4 chữ số |
Truyền dữ liệu |
√(Cáp USB) |
Lưu trữ dữ liệu |
500 bộ |
Chống nhiễu |
√ |
Bảo vệ quá tải |
√ |
Chức năng báo động |
√ |
Chỉ báo trạng thái pin |
√ |
Tự động tắt nguồn |
√ |
Loại quá áp |
CAT III 300V, CAT IV 150V |
Giấy chứng nhận |
HÀNG NGANG |
Đặc điểm chung |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Sách hướng dẫn sử dụng, pin 1.5VAA x 4, vòng hiệu chuẩn, cáp USB (truyền dữ liệu) |
Kích thước màn hình |
46mm×36mm |
Kích thước sản phẩm |
285mm×85mm×58mm(D*R*C) |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
1180g (bao gồm pin) |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp giấy, hộp nhựa đựng sản phẩm |
