Đồng hồ vạn năng điện tử UNI-T UT39E+ (1000V, 20A, 1000℃, NCV)
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT39E+ tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT39E+ tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: UT39E+ là đồng hồ vạn năng kỹ thuật số thủ công có đầy đủ tính năng, độ phân giải cao, độ chính xác cao, True RMS 20.000 bit. Ngoài các chức năng thông thường, còn có thêm chức năng đo độ dẫn điện 0,1~100nS, chuyển đổi thành 10MΩ~10GΩ theo tỷ lệ nghịch với điện trở, mở rộng phạm vi đo của chức năng điện trở lên 200MΩ,Chế độ đo NCV được tối ưu hóa. Sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn CAT II 1000V/CAT III 600V, có chức năng cảnh báo quá áp, quá dòng và được trang bị thiết bị bảo vệ chống đo sai điện áp cao ở tất cả các thang đo. Đây là công cụ kiểm tra thiết yếu cho các kỹ sư và kỹ thuật viên điện tử và điện.
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
UT39A+ |
UT39C+ |
UT39E+ |
Xếp hạng danh mục |
CAT II 1000V, CAT III 600V |
Điện áp DC (V) |
400mV/4V/40V/400V/1000V |
±(0,5%+5) |
±(0,5%+5) |
|
200mV/2V/20V/200V/1000V |
|
|
±(0,05%+3) |
Điện áp AC (V) |
4V/40V/400V/750V |
±(0,8%+3) |
±(0,8%+3) |
|
200mV/2V/20V/200V/1000V |
|
|
±(0,5%+10) |
Dòng điện một chiều (A) |
40μA/400μA/4mA/40mA/400mA/10A |
±(0,8%+3) |
|
|
400μA/400mA/10A |
|
±(0,8%+3) |
|
2000uA/20mA/200mA/2A/20A |
|
|
±(0,5%+5) |
Dòng điện xoay chiều (A) |
40mA/400mA/10A |
±(1%+2) |
|
|
4mA/400mA/10A |
|
±(1%+2) |
|
2000uA/20mA/200mA/2A/20A |
|
|
±(0,8%+10) |
Điện trở (Ω) |
400Ω/4000Ω/40kΩ/400kΩ/4MΩ/200MΩ |
±(0,8%+2) |
|
|
400Ω/4000Ω/40kΩ/400kΩ/4MΩ/40MΩ |
|
±(0,8%+2) |
|
200Ω/2kΩ/20kΩ/2MΩ/20MΩ/200MΩ |
|
|
±(0,3%+2) |
Điện dung (F) |
10mF |
±(4%+5) |
±(4%+5) |
|
2000uF |
|
|
±(4%+20) |
Tần số (Hz) |
10Hz~1MHz |
|
±(0,1%+4) |
|
10Hz~2MHz |
|
|
±(0,1%+3) |
Nhiệt độ |
-40℃~1000℃ |
|
±(1%+4) |
±(1%+5) |
-40℉~1832℉ |
|
±(1,5%+5) |
±(1,5%+5) |
Độ dẫn điện (nS) |
0,1~100nS |
|
|
±(1%+3) |
Hiển thị số lượng |
|
4000 |
4000 |
20000 |
NCV |
|
|
√ |
√ |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện sử dụng |
Pin 1,5VAAA (R03) x 2 |
Kích thước màn hình |
56,5mm x 36mm |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
330g |
Kích thước sản phẩm |
175mm x 83mm x 53mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Dây đo, đầu dò nhiệt độ (UT39C+/E+), sách hướng dẫn tiếng Anh |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
40C |
