Đồng hồ vạn năng điện tử UNI-T UT60S (1000V, 10A, TrueRMS, 1000℃, NCV, Auto)
Chứng chỉ: CE, UKCA, cETLus
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT60S tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT60S tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số UT60S cung cấp phép đo True-RMS, màn hình hiển thị 9999 số đếm, phát hiện điện áp không tiếp xúc và nhiều tính năng tiện lợi cho nhu cầu kiểm tra của người dùng. ồng hồ đo tự động này có thể đo điện áp AC/DC lên đến 1000V, dòng điện AC/DC 10A và điện trở 100MΩ, tụ điện 100mF. Giao diện dễ sử dụng với đèn nền cho phép bạn quan sát kết quả đo ngay cả trong bóng tối. UT60S được chứng nhận CE này đáp ứng định mức an toàn CAT II 1000V/CAT III 600V với vỏ bọc cao su chống sốc chắc chắn.
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
UT60EU |
UT60BT |
UT60S |
Điện áp DC |
999,9V |
±(0,5%+3) |
±(0,5%+3) |
±(0,5%+3) |
Điện áp AC |
999,9V |
±(0,8%+3) |
±(0,8%+3) |
±(0,8%+3) |
Dòng điện một chiều |
10A |
±(0,8%+3) |
±(0,8%+3) |
±(0,8%+3) |
Dòng điện xoay chiều |
10A |
±(1,0%+3) |
±(1,0%+3) |
±(1,0%+3) |
Điện trở |
99,99MΩ |
±(0,8%+2) |
±(0,8%+2) |
±(0,8%+2) |
Tụ điện |
9,99mF (UT60EU/UT60BT).99,9mF(UT60S) |
±(4.0%+5) |
±(4.0%+5) |
±(4.0%+5) |
Tần số |
99,99Hz~9,999MHz |
±(0,1%+5) |
±(0,1%+5) |
±(0,1%+5) |
Độ rộng xung |
0,1~99,9% |
±(3%+5) |
±(3%+5) |
±(3%+5) |
Nhiệt độ |
–40℃~1000℃/–40°F~1832°F |
±4℃/±5℉ |
±4℃/±5℉ |
±4℃/±5℉ |
Đặc trưng |
Bluetooth |
|
|
√ |
|
Hiển thị số lượng |
|
9999 |
9999 |
9999 |
Phạm vi tự động |
|
√ |
√ |
√ |
Tương đối |
|
√ |
√ |
√ |
NCV |
|
√ |
√ |
√ |
Diode |
|
√ |
√ |
√ |
Kiểm tra thông mạch |
|
√ |
√ |
√ |
Báo pin yếu |
≤3.6V |
√ |
√ |
√ |
Giữ dữ liệu |
|
√ |
√ |
√ |
Tự động tắt nguồn |
15 phút |
√ |
√ |
√ |
Nhiệt độ hoạt động |
0℃~40℃ |
Tiêu chuẩn an toàn |
CAT II 1000V/CAT III 600V |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện sử dụng |
1,5V AAAx3 |
Màu sắc sản phẩm |
Đỏ và Xám |
Trọng lượng của sản phẩm |
290g |
Kích thước sản phẩm |
169mm x 81mm x 46mm |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, Hướng dẫn sử dụng, Cặp nhiệt điện |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
20C |