Đồng hồ vạn năng đo pin mặt trời UNI-T UT196 (1700VDC, IP65, Solar Pro, TrueRMS)
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT196 tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT196 tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: Hiệu chuẩn UT196.
- Tải giấy chứng nhận: CE UT196 tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: ETL UT196 tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: UT196 là đồng hồ vạn năng phù hợp cho ngành năng lượng mặt có độ tin cậy và an toàn cao với khả năng đo điện áp cao DC 1700V/AC 1500V. Màn hình kỹ thuật số lớn hiển thị thanh analog có độ phân giải cao, khả năng bảo vệ quá tải toàn dải và thiết kế ngoại hình độc đáo, mở đầu cho thế hệ dụng cụ đo điện mới có hiệu suất cao, thiết kế chắc chắn phù hợp cho các kỹ thuật viên làm việc ngoài trời với điều kiện khắc nghiệt . Dòng thiết bị này có thể được sử dụng để đo: điện áp AC và DC, điện trở, diode, thông mạch, điện dung, tần số, tự động phát hiện điện áp AC và DC, dòng điện AC 3000A (cần mua thêm cảm biến dòng điện bên ngoài UT-CS09D), cảm ứng trường điện AC NCV, v.v. Nó có các chức năng như giữ dữ liệu, đo tương đối, đo đỉnh, lọc thông thấp, báo pin yếu, đèn nền và tự động tắt máy. Có thể dùng làm công cụ đo chuyên dụng để phát hiện, bảo trì và sửa chữa trong các ngành: luyện kim, thông tin liên lạc, sản xuất, dầu khí, quốc phòng, điện, kỹ thuật điện, năng lượng mặt trời, mạch điện và có thể giải quyết tốt hơn các yêu cầu đo lường của tự động hóa nhà máy, phân phối điện và cơ điện.
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
UT196 |
Điện áp DC (V) |
1700V |
±(0,2%+5) |
Điện áp AC (V) |
1500V |
±(0,8%+3) |
Dòng điện AC (A) |
3000A |
Phải mua thêm cảm biến dòng UT-CS09D |
Tần số (Hz) |
1MHz |
±(0,08%+4) |
Điện trở (Ω) |
60MΩ |
±(0,8%+2) |
Điện dung (F) |
60mF |
±(1,9%+5) |
Đặc trưng |
Hiển thị số lượng |
|
6000 |
True RMS |
|
√ |
Màn hình kép |
|
√ |
Phạm vi tự động |
|
√ |
NCV |
|
√ |
Kiểm tra diode |
|
√ |
Tính liên tục |
|
√ |
Chế độ tương đối |
|
√ |
Tối đa/Tối thiểu |
|
√ |
Giữ đỉnh |
|
√ |
Bộ lọc thông thấp (LPF) |
|
√ |
Chỉ báo bằng hình ảnh và âm thanh |
|
√ |
Chỉ báo pin yếu |
<khoảng 7,5V |
√ |
Giữ dữ liệu |
|
√ |
Biểu đồ thanh tương tự |
|
√ |
Tự động tắt nguồn |
Khoảng 15 phút |
√ |
Đèn pin |
|
√ |
Xếp hạng IP |
|
IP65 |
Thử nghiệm thả rơi |
|
2 phút |
Xếp hạng an toàn |
CAT III 1000V, CAT IV 600V |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện sử dụng |
Pin 9V |
Màu sản phẩm |
Đỏ + Xám |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
485g |
Kích thước sản phẩm |
195 x 95 x 58mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Sách hướng dẫn tiếng Anh, dây đo, pin. |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp quà, túi đựng. |
Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX |
10 chiếc |
