Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT516B (10TΩ, 12KV)
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT516B tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT516B tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải phần mềm PC: Interface Software tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng phần mềm: UT516B tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: Hiệu chuẩn UT516B tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: UT516B là máy kiểm tra điện trở cách điện kỹ thuật số điện áp cao với 6 dải đo: 500V, 1000V, 2500V, 5000V, 10000V và 12000V. Có thể điều chỉnh điện áp chính xác với bước 10% ở mỗi dải đo (trừ 12000V). Dữ liệu kiểm tra có thể được lưu trong bộ nhớ của máy kiểm tra và chuyển sang PC thông qua cáp USB chuyên dụng hoặc được chuyển sang PC theo thời gian thực. Máy kiểm tra, với hiệu suất cao và dễ vận hành, được sử dụng rộng rãi trong việc đo lường và bảo trì thiết bị điện và mạch cung cấp điện.
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
UT516B |
Đo điện trở cách điện |
500V |
0,50MΩ~4,99G |
±(5%+5) |
5,00G-49,9GΩ |
±(10%+10) |
50.0GΩ-500GΩ |
chỉ để tham khảo |
1000V |
1,00MΩ-9,99GΩ |
±(5%+5) |
10,0G-99,9GΩ |
±(15%+10) |
100GΩ-1000GΩ |
chỉ để tham khảo |
2500V |
2,50MΩ-24,9GΩ |
±(5%+5) |
25.0G-249GΩ |
±(15%+10) |
250GΩ-2.5TΩ |
chỉ để tham khảo |
5000V |
5,00MΩ-49,9GΩ |
±(5%+5) |
50G-499GΩ |
±(15%+20) |
500GΩ-5.0TΩ |
chỉ để tham khảo |
10000V |
10,0MΩ-99,9GΩ |
±(10%+10) |
100G-999GΩ |
±(20%+20) |
1000GΩ-10TΩ |
chỉ để tham khảo |
12000V |
12,0MΩ-99,9GΩ |
±(10%+10) |
100G-999GΩ |
±(20%+20) |
1000GΩ-10TΩ |
chỉ để tham khảo |
Điện áp đầu ra |
500V |
0~+10% |
1000V |
0~+10% |
2500V |
0~+10% |
5000V |
0~+10% |
10000V |
-5~+10% |
12000V |
-5~+10% |
Tải dòng điện |
500V (R=500KΩ) 1mA |
0%—+20% |
1000V (R=1MΩ) 1mA |
0%—+20% |
2500V (R=2,5MΩ) 1mA |
0%—+20% |
5000V (R=5MΩ) 1mA |
0%—+20% |
10000V (R=10MΩ) 0,15~1,2mA |
0%—+20% |
12000V (R=12MΩ) 0,15~1,2mA |
0%—+20% |
Đo điện áp DC |
30V~1000V |
±(3%+5) |
Đo điện áp AC |
30V~750V (50~60Hz) |
±(3%+5) |
Đặc trưng |
Phần mềm PC để phân tích dữ liệu |
|
√ |
Chức năng đèn nền |
|
√ |
Lưu trữ theo thời gian thực |
999 bộ |
√ |
Tỷ lệ hấp thụ điện môi (DAR) |
0,00~999 |
√ |
Chỉ số phân cực (PI) |
0,00~999 |
√ |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện sử dụng |
Pin kiềm 1,5V (LR14) X 10, bộ đổi nguồn |
Màu sản phẩm |
Đỏ và xám |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
6,6kg |
Kích thước sản phẩm |
410*342*204mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Sách hướng dẫn sử dụng, Dây thử (đỏ/đen/xanh lá cây mỗi loại 1 cái), Cáp USB, bộ đổi nguồn, pin kiềm 1,5V, |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, hộp dụng cụ |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
1C |
