UT890D TrueRMS Đồng hồ vạn năng điện tử chính hãng Uni-Trend
UT890D+ là phiên bản mới, sản xuất 2019, đây là bản nâng cấp thêm các tính năng từ UT890D
Thông số kỹ thuật:
Thông số |
Dải đo |
Sai số |
Điện áp DC (V) |
600.0mV |
±(0.5%+4) |
6.000V/60.00V/600.0V |
±(0.5%+2) |
1000V |
±(0.7%+10) |
Điện áp DC (V) |
6.000V/60.00V/600.0V |
±(0.8%+3) |
750V |
±(1.0%+10) |
Dòng điện AC (A) |
6.000mA/60.00mA |
±(1.0%+12) |
600.0mA |
±(2.0%+3) |
20.00A |
±(3.0%+5) |
Dòng điện DC (A) |
60.00μA/6.000mA/60.00mA |
±(0.8%+8) |
600.0mA |
±(1.2%+5) |
20.00A |
±(2.0%+5) |
Trở kháng (Ω) |
600.0Ω |
±(0.8%+5) |
6.000kΩ/60.00kΩ/600.0kΩ/6.000MΩ |
±(0.8%+3) |
60.00MΩ |
±(1.0%+25) |
Điện dung(F) |
9.999nF |
±(5.0%+35) |
99.99nF~999.9μF |
±(2.5%+20) |
9.999mF |
±(5.0%+10) |
99.99mF |
10mF≤C≤20mF |
±(10.0%+5) |
Tần số (Hz) |
9.999Hz~9.999MHz |
±(0.1%+5) |
Dải đo: 10Hz~10MHz(Auto Range),
≤100kHz∶100mVrms≤ biên độ ngõ vào ≤30Vrms,
>100kHz~1MHz∶200mVrms≤ biên độ ngõ vào ≤30Vrms,
>1MHz∶600mVrms≤ biên độ ngõ vào ≤30Vrms
|
MAX/MIN |
|
√ |
True RMS |
|
√ |
Đáp ứng tần số |
Áp dụng với sóng sine và sóng tam giác ≥200Hz, các dạng sóng khác chỉ mang tính chất tham khảo |
40Hz~1kHz |
Đo diode |
|
√ |
hFE |
|
√ |
Đo thông mạch |
|
√ |
REL |
|
√ |
Giữ dữ liệu |
|
√ |
Điều chỉnh độ sáng |
|
√ |
Cảnh báo PIN yếu |
|
√ |
Tự tắt nguồn |
khoảng 15 phút |
√ |
Trở kháng vào cho DCV |
≥10MΩ |
√ |
Tính năng thông thường |
|
Môi trường sử dụng |
18℃~28℃(64℉~82℉) nhiệt độ tương đối |
PIN sử dụng |
PIN 9V(6F22) |
Kích thước màn hình LCD |
63mm × 29mm |
Màu sắc |
Đỏ và xám |
Trọng lượng tịnh |
300g |
Kích thước |
186mm × 91mm × 39mm |
Phụ kiện đi kèm |
PIN, que đo, hướng dẫn sử dụng |