UT890D+ TrueRMS Đồng hồ vạn năng điện tử Uni-Trend
THÔNG SỐ |
DẢI ĐO |
UT890D+ |
Điện áp |
600mV/6V/60V/600V/1000V |
±(0.5%+2) |
Điện áp AC |
6V/60V/600V/750V |
±(0.8%+3) |
Dòng điện DC |
60uA//600uA/6mA/60mA/600mA/20A |
±(0.8%+8) |
Dòng điện AC |
60uA/600uA/6mA/60mA/600mA/20A |
±(1%+12) |
Trở kháng |
600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ |
±(0.8%+3) |
Điện dung (tụ điện) |
6.000nF/60.00nF/600.0nF/6.000μF/60.00μF/600.0μF/
6.000mF/60.00mF/100.0mF
|
±(3%+10) |
Tần số |
9.999Hz~9.999MHz |
±(1.0%+5) |
ĐẶC ĐIỂM |
Màn hình hiển thị |
|
6000 |
Chọn thang đo thủ công |
|
Có |
NCV |
|
Có |
hFE |
|
Có |
Đo Diode |
|
Có |
Chức năng Live |
Xác định dây dương (dây nóng) |
Có |
Đo thông mạch |
|
Có |
Live |
|
Có |
True RMS |
|
Có |
Cầu chì |
|
Có |
Còi báo (NCV / Thông mạch) |
|
Có |
Nhớ dòng điện (AC/DC) |
|
Có |
Cảnh báo qua dòng |
≥20A |
Có |
Cảnh báo PIN yếu |
≤2.5V |
Có |
Ghim dữ liệu |
|
Có |
REL |
|
Có |
Max/Min |
V, A |
Có |
Tự tắt |
15 phút |
Có |
Đèn màn hình |
30 Giây |
Có |
Nhiệt độ làm việc |
0℃~40℃ |
Chứng nhận an toàn |
CAT Ⅱ 1000V/CAT III 600V |
Nguồn cấp |
2 viên PIN AA 1.5V x 2 |
Màu sắc |
Đỏ phối xám |