Ampe kìm điện tử dây mềm UNI-T UT281E+ (AC 10000A, 1000V, True RMS)
Chứng nhận: CE, cETLus, RoHS
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT281E+ tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT281E+ tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiệu sản phẩm: UT281E+ là đồng hồ đo dòng kỹ thuật số True RMS 10.000A AC sử dụng cuộn dây Rogowski có hiệu suất hoạt động ổn định, an toàn và độ tin cậy cao.Sản phẩm có thiết kế mới đặc biệt, sử dụng cuộn dây cảm biến dòng điện có kích thước nhỏ, đường kính vòng dây lớn thuận tiện để đo kiểm tra những khu vực chật hẹp và dây dẫn điện có kích thước lớn .Chiều dài của cuộn dây Rogowski là 1100mm (43 inch). Các tính năng của UT281E+: đo điện áp AC và DC, điện trở, thông mạch, tần số, dòng điện AC, đo xung điện, v.v. Nó có các chức năng như giữ dữ liệu, lưu trữ dữ liệu, cảnh báo điện áp thấp, đèn nền và tự động tắt máy. Sản phẩm được ứng dụng để bảo trì và sửa chữa các trạm phân phối điện, luyện kim, thông tin liên lạc, sản xuất, dầu khí, điện, kỹ thuật điện, trạm quang điện, thiết bị điện, mạch và có thể giải quyết tốt hơn các yêu cầu đo lường của tự động hóa nhà máy, phân phối điện và cơ điện.
Thông số kỹ thuật |
Thang đo và tính năng |
Dải đo và sai số |
Dòng điện xoay (ACA) |
60.0A/600.0A/6000A/10000A |
Đáp ứng tần số (ACA) |
45~400Hz |
Độ phân giải và độ chính xác |
0,01A; ±(2%+5) |
Điện áp (ACV) |
1000V |
Độ chính xác (ACV) |
±(1,2%+3) |
Điện áp (DCV) |
1000V |
Độ chính xác (DCV) |
±(1,2%+3) |
Điện trở |
60,00MΩ: ±(1,0%+5) |
Tần số |
10.00Hz~30.00kHz: ±(0.5%+3) |
Đặc trưng |
True-RMS |
√ |
Hiển thị số lượng |
6000 |
Tỷ lệ lấy mẫu |
3 lần/giây |
Giữ dữ liệu |
√ |
Đèn nền |
√ |
Nguồn điện |
1.5V AAA×3 |
Kích thước |
145x58x33mm |
Chiều dài dây cảm biến |
43,30″(1100mm) |
Bán kính |
6,26″ (15,92cm) |
Đường kính dây cảm biến |
Φ8mm |
Kích thước (LCD) |
35mm*32mm |
Chỉ dẫn cảnh báo |
Điện áp cao & OL |
Xếp hạng an toàn |
CAT III 1000V & CAT IV 600V |
Giấy chứng nhận |
CE/ETL/ROHS |
