Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302D+ (-32~1100°C, D:S/20:1)
Chứng chỉ: CE, UKCA
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT302D+ tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT302D+ tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: UT302D+ là nhiệt kế hồng ngoại với phương pháp đo bức xạ hồng ngoại phát ra từ vật thể có độ chính xác cao, độ lặp lại cao, đa chức năng, chắc chắn và dễ vận hành. Thiết bị có chức năng cảnh báo nhiệt độ cao và thấp, độ phát xạ có thể điều chỉnh và có thể lưu trữ 5 độ phát xạ được cài đặt sẵn, rất phù hợp cho các quy trình cần theo dõi nhiệt độ. Nó còn được trang bị đồng hồ thời gian thực chính xác và chức năng lưu trữ dữ liệu lên đến 99 bộ, đồng thời còn được trang bị chức năng đo theo lịch trình phù hợp với nhu cần theo dõi nhiệt độ định kỳ trong thời gian dài.Sản phẩm được trang bị laser chỉ thị hình tròn dễ quan sát. Phù hợp cho việc kiểm tra phân phối điện, bảo trì HVAC, kiểm tra thiết bị vận tải, bảo trì thiết bị, sửa chữa lỗi ô tô và các lĩnh vực khác.
Thông số kỹ thuật |
UT302A+ |
UT302C+ |
UT302D+ |
UT303A+ |
UT303C+ |
UT303D+ |
Phạm vi nhiệt độ |
-32℃~700℃ |
-32℃~1100℃ |
-32℃~1100℃ |
-32℃~800℃ |
-32℃~1300℃ |
-32℃~1300℃ |
-25,6℉~1292℉ |
-25,6℉~2012℉ |
-25,6℉~2012℉ |
-25,6℉~1472℉ |
-25,6℉~2372℉ |
-25,6℉~2372℉ |
Sai số |
≥0℃: ±1,5℃ hoặc ±1,5%; <0℃: ±(1,5℃+0,1℃/℃) |
≥32℉: ±3,0℉ hoặc ±1,5%; <32℉: ±(3,0℉+0,1℉/℉) |
Độ lặp lại |
0,7℃ hoặc 0,7% (1,5℉ hoặc 0,7%) |
Tỷ lệ D:S |
20:1 |
30:1 |
Thời gian phản hồi |
250ms |
Độ phát xạ |
0,1~1,0 (có thể điều chỉnh, lưu trữ 5 bộ giá trị cài đặt trước) |
Phản ứng quang phổ |
8um~14um |
Công suất laser |
< 1mW |
Đặc trưng |
Tự động tắt nguồn |
√ |
Chỉ báo pin yếu |
√ |
Màn hình LCD |
Màu EBTN |
Đèn LED báo động cao/thấp |
√ |
Báo động âm thanh cao/thấp |
√ |
Đo giữ dữ liệu/Khóa |
√ |
Lựa chọn ℃/℉ |
√ |
Chế độ MAX/ MIN/ AVG/ DIFF |
√ |
Lưu trữ dữ liệu theo ngày và giờ |
|
99 |
99 |
|
99 |
99 |
Đo lường theo lịch trình |
|
√ |
√ |
|
√ |
√ |
Đèn nền |
√ |
Nhiệt độ hoạt động |
0℃~50℃ (32℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20℃~60℃ (-4℉~140℉) |
Độ ẩm hoạt động |
<90%RH (không ngưng tụ) |
Thử nghiệm thả rơi |
1m |
Lỗ gắn chân máy |
√ |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện sử dụng |
Pin 9V |
Kích thước màn hình |
35mm x 35mm |
Màu sản phẩm |
Đỏ và xám |
Trọng lượng của sản phẩm |
310g |
Kích thước sản phẩm |
172mm x 113,5mm x 53mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Pin, túi đựng |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, vỉ, hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |
Số lượng tiêu chuẩn cho mỗi thùng NSX |
10 cái |
