Đồng hồ chỉ thị pha không tiếp xúc UNI-T UT262E (70~1000VAC, 45~66Hz, 3 pha)
Chứng chỉ: CE, UKCA
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT262E tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT262E tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: UT262E là máy dò pha không tiếp xúc loại kẹp. Nó có thể tránh tia lửa điện do tiếp xúc với dây trần, giảm nguy cơ điện giật cho thợ điện. UT262E cũng có thể được sử dụng để phát hiện dây điện đang hoạt động, kiểm tra điện đơn giản, nhận dạng pha, phán đoán pha bị mất, tìm kiếm máy cắt dây và trạng thái pha thông qua cảnh báo bằng âm thanh và đèn led. Đây là công cụ hoàn hảo để phát hiện trình tự pha, lắp động cơ và bảo trì dây dẫn. Nó đảm bảo an toàn cho người vận hành và giúp tăng năng suất công việc.
Thông số kỹ thuật |
UT262E |
Chức năng/Ứng dụng |
Phát hiện pha, kiểm tra dây có điện, kiểm tra nguồn điện, đánh giá mất pha, tìm điểm ngắt, định vị điểm ngắt. |
Phương pháp đo lường |
Phát hiện không tiếp xúc |
Vị trí dây pha |
Đặt dây vào vị trí giữa “▲” và “▼” được đánh dấu trên kẹp |
Phạm vi điện áp |
Điện áp ba pha, 70-1000V AC (45Hz ~ 66Hz) |
Tần số hoạt động |
50Hz/60Hz(±10%) |
50Hz/60Hz, Tự động xác định trong phạm vi lỗi tần số của lưới điện tiêu chuẩn, không kiểm tra dải tần số của nguồn điện tần số thay đổi khác. |
Phương pháp thử nghiệm |
Kẹp không tiếp xúc |
Đường kính dây có thể kẹp: ø2mm~ø40mm
Kẹp LDPE cách điện kép (0,5mm²*1C+B), OD: 3,5mm, chiều dài dây nối dài: 0,6m. |
Tiêu thụ điện năng |
Dòng điện tắt nguồn nhỏ hơn 10uA @3V |
Dòng điện làm việc trung bình tối đa: 70mA @3V |
Báo pin yếu |
<2,4V |
Đèn báo nhấp nháy chậm để báo hiệu pin yếu. |
<2V |
Chuông báo sẽ kêu hai tiếng bíp để báo hiệu tắt nguồn. |
Tự động tắt nguồn |
Sau khi bật máy dò trong khoảng 5 phút, máy sẽ tự động tắt và còi báo sẽ kêu hai tiếng bíp. |
Nhiệt độ hoạt động |
32~122°F (0~50°C) |
Độ ẩm hoạt động |
>85% (Không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ |
4~140°F (-20~60°C) |
Độ cao |
< 2000m |
Tuổi thọ nút |
10000 lần |
Cường độ cách điện |
3,7kVrms |
Tiếng ù ù của decibel |
65~70dB |
Xếp hạng IP |
IP52 |
Chứng nhận an toàn |
CE, Vương quốc Anh |
EN61010-1: 2001, EN61010-031: 2002 |
Xếp hạng an toàn |
|
Mức độ ô nhiễm 2, CAT IV (600V), CAT III (1000V), điện áp quá độ 8000V (Chỉ dành cho kẹp) |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện sử dụng |
Pin 1,5V AA x 2 |
Màu sắc sản phẩm |
Đỏ, đen |
Trọng lượng sản phẩm (bao gồm pin) |
237,7g (bao gồm pin); 191,5g (không bao gồm pin, REF) |
Kích thước sản phẩm |
88mm*30mm*66mm (Tham Khảo) |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Hướng dẫn sử dụng: 1 cái, Túi đựng: 1 cái, Pin kiềm AA: 2 cái |
Gói tiêu chuẩn |
Hộp, túi đựng |
