Máy đo vận tốc gió mini UNI-T UT363 (0~30m/s, -10~50°C)
Chứng chỉ: CE, UKCA,ROHS
Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com
Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT363 tại đây
Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT363 tại đây
Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây
Tải giấy chứng nhận: Hiệu chuẩn UT363
Giới thiệu về sản phẩm: Máy đo gió UT363 là máy kiểm tra tốc độ gió và nhiệt độ mini. Sản phẩm sử dụng công nghệ cảm biến từ tính mới nhất và chip khuếch đại hoạt động chính xác, có thể chuyển đổi trực tiếp vận tốc không khí thành tín hiệu điện. Sau khi dữ liệu được xử lý bởi chip vi xử lý, kết quả đo được hiển thị trên màn hình LCD cùng lúc 2 thông số tốc độ gió và nhiệt độ. Nó giải quyết vấn đề của máy đo gió truyền thống là kích thước quá lớn và tốc độ gió ban đầu quá cao. Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ mini UT363 được người dùng ưa chuộng vì kích thước nhỏ, vẻ ngoài đẹp, tính di động và tính thực tế. Có thể sử dụng rộng rãi trong sưởi ấm và thông gió, điều hòa không khí, khí tượng, bảo vệ môi trường, thể thao, nghiên cứu khoa học, nơi công cộng và vệ sinh lao động v.v.
Thông số kỹ thuật
Model |
UT363 |
UT363 BT |
Tốc độ gió |
0~30m/giây |
0~30m/giây |
Độ chính xác tốc độ gió |
±(5%rdg+0,5) |
±(5%rdg+0,5) |
Độ phân giải tốc độ gió |
0,1m/giây |
0,1m/giây |
Nhiệt độ |
-10~50℃ |
-10~50℃ |
14~122℉ |
14~122℉ |
Độ chính xác nhiệt độ |
±2℃/±4℉ |
±2℃/±4℉ |
Độ phân giải nhiệt độ |
0,1℃/0,2℉ |
0,1℃/0,2℉ |
Thang đo gió |
Cấp độ 0~12 |
Cấp độ 0~12 |
Độ chính xác của thang đo gió |
±1 |
±1 |
Tỷ lệ lấy mẫu |
0,5 giây |
0,5 giây |
Đặc trưng |
Ứng dụng kết nối Bluetooth® |
|
√ |
Cảnh báo quá tải (>45m/s) |
OL |
OL |
Max/Min |
√ |
√ |
Giữ dữ liệu |
√ |
√ |
Đèn nền LCD |
√ |
√ |
Tự động tắt nguồn |
5 phút |
5 phút |
Cảnh báo pin yếu |
3V~3.5V |
3V~3.5V |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện |
Pin 1,5V (R03) x 3 |
Mành hình |
32mm x 26mm |
Màu sản phẩm |
Đỏ và xám |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
118g |
Kích thước sản phẩm |
160mm x 50mm x 28mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Pin |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Vỉ, hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
40c |
.png)
.png)