Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8512+ (150V, 30A, 300W, 1CH)
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UTL8511+ tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: Uni-trend.vn.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải phần mềm: Interface Software tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng phần mềm: UTL8511+ tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm:
Tải giả UTL8512+ là sản phẩm thuộc dòng UTL8500+ thế hệ mới với nhiều cải tiến về ngoại hình, tính năng và phần mềm. Ngoài ra, máy còn được trang bị khối xử lý DSP cùng tốc độ lấy mẫu lên đến 500kHz, qua đó tăng độ chính xác và cho phép xử lý dữ liệu trong thời gian thực. Dòng sản phẩm mới có sự thay đổi lớn về ngoại hình, màn hình lớn hơn, các phím chức năng được bố trí hợp lý, mang lại khả năng vận hành dễ dàng cho người xử dụng.
Sản phẩm cũng được bổ xung thêm chức năng SENSE INPUT, loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của điện trở dây dẫn, giúp tăng độ chính xác trong phép đo điện áp nguồn test
- Máy có tổng cộng 15 chế độ tải mô phỏng, đáp ứng hầu hết các yêu cầu trong việc thử nghiệm tại nhà máy hoặc R&D.
- Máy có 5 chế độ bảo vệ.
Thông số kỹ thuật
Model |
UTL8511+ |
UTL8512+ |
Màn hình |
LCD |
LCD |
Giá trị định mức
0~40℃
|
Điện áp đầu vào |
0 ~ 15V |
0 ~ 150V |
0 ~ 15V |
0 ~ 150V |
Dòng điện đầu vào |
0 ~ 3A |
0 ~ 30A |
0 ~ 3A |
0 ~ 30A |
Công suất đầu vào |
150W |
300W |
Điện áp hoạt động tối thiểu |
1.4V ± 0,1V at 30A |
1.4V ± 0,1V at 30A |
Điện áp không đổi (CV) |
Phạm vi |
0.1 ~ 15V |
0.1 ~ 150V |
0.1 ~ 15V |
0.1 ~ 150V |
Độ phân giải |
0.1mV |
1mV |
0.1mV |
1mV |
Sai số |
±(0.03%+ 0.05%FS) |
±(0.03%+ 0.05%FS) |
Dòng điện không đổi (CC) |
Phạm vi |
0 ~ 3A |
0 ~ 30A |
0 ~ 3A |
0 ~ 30A |
Độ phân giải |
0.01mA |
0.1mA |
0.01mA |
0.1mA |
Sai số |
±(0.03+ 0.05%FS) |
±(0.03+ 0.05%FS) |
Điện trở không đổi (CR) |
Phạm vi |
0.05Ω ~ 10kΩ |
0.05Ω ~ 10kΩ |
Độ phân giải |
16 bit |
16 bit |
Sai số |
(0.1+ 0.01R)% |
(0.1+ 0.01R)% |
Công suất không đổi (CP) |
Phạm vi |
150W |
300W |
Độ phân giải |
10mW |
10mW |
Sai số |
±(0.1% + 0.1%FS) |
±(0.1% + 0.1%FS) |
Chế độ động |
T1 & T2 |
10uS ~ 5S/Res:1uS |
10uS ~ 5S/Res:1uS |
Accuracy |
1uS/ 1mS ±100ppm |
1uS/ 1mS ±100ppm |
Tăng/giảm độ dốc |
0.0006A/ uS-3A/ uS |
0.0006A/ uS-3A/ uS |
Thời gian tăng tối thiểu |
10us |
10us |
Đo điện áp |
Phạm vi |
0 ~ 15V |
0 ~ 150V |
0 ~ 15V |
0 ~ 150V |
Độ phân giải |
0.01 mV |
0.1 mV |
0.01 mV |
0.1 mV |
Sai số |
± (0.02% + 0.03%FS) |
± (0.02% + 0.03%FS) |
Đo dòng điện |
Phạm vi |
0 ~ 3A |
0 - 30A |
0 ~ 3A |
0 - 30A |
Độ phân giải |
0.01mA |
0.1mA |
0.01mA |
0.1mA |
Sai số |
± (0.03% + 0.05%FS) |
± (0.03% + 0.05%FS) |
Đo tải |
Phạm vi |
150 W |
300 W |
Độ phân giải |
10 mW |
10 mW |
Sai số |
± (0.1%+ 0.1%FS) |
± (0.1%+ 0.1%FS) |
Bảo vệ quá tải |
Delay ≥ 152W
Ngay lập tức ≥ 165W
|
Delay ≥303W
Ngay lập tức ≥330W
|
Bảo vệ quá dòng |
Delay ≥30.3A
Ngay lập tức ≥33A
|
Delay ≥30.3A
Ngay lập tức ≥33A
|
Bảo vệ quá điện áp |
Delay ≥152V
Ngay lập tức ≥165V
|
Delay ≥152V
Ngay lập tức ≥165V
|
Bảo vệ quá nhiệt |
≥85℃ |
≥85℃ |
Ngắn mạch |
Dòng điện (cc) |
≤3A |
≤30A |
≤3A |
≤30A |
Điện áp (cv) |
0V |
0V |
0V |
0V |
Điện trở (cr) |
60mΩ |
60mΩ |
60mΩ |
60mΩ |
Hiển thị gợn sóng |
√ |
√ |
Chế độ kiểm tra |
15 chế độ kiểm tra:
CC, CV, CR, CP, động, OVP, thời gian, OCP, CR-LED, pin, danh sách tự động, ngắn mạch, hiệu ứng tải, kết hợp, danh sách
|
15 chế độ kiểm tra:
CC, CV, CR, CP, động, OVP, thời gian, OCP, CR-LED, pin, danh sách tự động, ngắn mạch, hiệu ứng tải, kết hợp, danh sách
|
Điện trở đầu vào |
300kΩ |
300kΩ |
Thông số cầu chì bảo vệ |
0.5A(110V)/ 0.25A(220V) |
0.5A(110V)/ 0.25A(220V) |
Giao diện truyền thông |
RS232 |
RS232 |
Giao thức |
SCPI |
SCPI |
Phần mềm |
√ |
√ |
Nguồn điện sử dụng |
110/220V - 50/60Hz |
110/220V - 50/60Hz |
Kích thước sản phẩm |
372*215*88 |
372*215*88 |
Trọng lượng sản phẩm |
3.73 |
4,49 |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
1C |
1C |
