UT210D kẹp dòng điện tử Uni-Trend đo dòng AC và DC 200A
Không bảo hành rơi vỡ,cháy nổ do đo sai
Thông số kỹ thuật |
Dải đo |
Sai số |
Model |
|
UT210D |
Dòng điện AC (A) |
20A/200A |
±(2.5%+8) |
Dòng điện DC (A) |
20A/200A |
±(2%+3) |
Điện áp AC (V) |
2V/20V/200V/600V |
±(1%+3) |
Điện áp DC (V) |
200mV/2V/20V/200V/600V |
±(0.7%+3) |
Trở kháng (Ω) |
200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ |
±(1%+2) |
Tần số |
10Hz/100Hz/1kHz/10kHz/60kHz |
±(0.1%+4) |
Điện dung (F) |
2nF/20nF/200nF/2μF
/20μF/200μF/2mF/20mF (xả tự trước khi đo) |
±(4%+5) |
Nhiệt độ (℃) |
-40~1000℃ |
±(1%+3) |
Nhiệt độ (℉) |
-40~1832℉ |
±(1.5%+5) |
Tính năng khác |
Màn hình hiển thị |
|
2000 |
Đèn màn hình |
|
√ |
Chế độ tự động |
|
√ |
Ngàm kẹp |
|
17mm |
Chức năngTrue RMS |
|
√ |
Đo diode |
Around 3.0V |
√ |
Phát hiện dòng điện không tiếp xúc (NCV) |
√ |
Chức năng tự tắt |
Around 15 minutes |
√ |
Còi báo |
|
√ |
Cảnh báo PIN yếu |
≤2.5V (pin yếu ảnh hưởng kết quả đo) |
√ |
Giữ dữ liệu Hold |
|
√ |
Chế độ điểm 0 (zero) |
|
√ |
Hiển thị LCD |
|
√ |
Bảo vệ ngõ vào |
Điện áp,điện trở |
√ |
Trở kháng vào DCV |
≥10MΩ |
|
Đặc điểm chung |
Nguồn cấp |
PIN AAA 1.5V x 2 |
Kích thước màn hình |
39.3mm x 26.5mm |
Màu sắc |
Đỏ và đen |
Trọng lượng tịnh |
170g |
Kích thước |
175mm x 60mm x 33.5mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
PIN, que đo, dây cảm biến đo nhiệt độ |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, túi chống sốc, hướng dẫn sử dụng |